Xây dựng nhà cấp 4 vốn là một lựa chọn phổ biến do chi phí tiết kiệm và quy trình thi công đơn giản. Tuy nhiên, việc tính toán và quản lý vật liệu xây dựng trước khi bắt đầu xây dựng là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và kiểm soát ngân sách. Bài viết này Minh Tiến Group sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và lợi ích của việc tính toán vật liệu, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính vật liệu xây nhà cấp 4 một cách hợp lý nhất.
Vai trò quan trọng của tính vật liệu xây nhà cấp 4
Việc tính toán vật liệu xây nhà cấp 4 giúp tránh lãng phí và thất thoát, đồng thời giúp gia chủ dự trù kinh phí và chuẩn bị tài chính tốt hơn. Nó còn đảm bảo chất lượng công trình bằng cách lựa chọn vật liệu phù hợp, tăng cường khả năng giám sát quá trình xây dựng và tối ưu hóa quy trình thi công, đảm bảo tiến độ và hiệu quả kinh tế.
Chi tiết cách tính vật liệu xây dựng khi xây nhà cấp 4
Việc hiểu rõ các công thức và chi tiết cách tính vật tư nhà cấp 4 sẽ giúp gia chủ dự trù chính xác chi phí cần thiết, chuẩn bị tài chính một cách hợp lý và tránh lãng phí không cần thiết. Đồng thời, nắm vững cách tính vật liệu xây dựng này cũng giúp kiểm soát tốt hơn chất lượng và tiến độ thi công, đảm bảo công trình được xây dựng đúng kế hoạch và tiêu chuẩn.
Phần móng
Là nền móng vững chắc, phần móng trong quá trình xây dựng nhà cấp 4 đóng vai trò cực kỳ quan trọng, hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của ngôi nhà. Để tính toán vật liệu xây dựng cho phần móng, bạn cần xác định các loại móng như móng đơn, móng cọc, móng băng, hoặc móng bè, từ đó dựa vào diện tích sàn xây dựng và các hệ số liên quan để xác định số lượng và loại vật liệu cần thiết cho mỗi phần móng.
- Thi công móng đơn: Chi phí đã bao gồm trong đơn giá xây dựng tổng thể.
- Thi công móng cọc: Tính 30% diện tích sàn trệt.
- Thi công móng băng một phương: Tính 50% diện tích sàn trệt.
- Thi công móng băng hai phương: Tính 70% diện tích sàn trệt.
- Thi công móng bè: Tính 100% diện tích sàn trệt.
Phần sàn
Phần sàn của ngôi nhà cấp 4 đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và phân bố trọng tải từ trên xuống dưới. Để tính toán vật liệu xây dựng cho phần sàn, ta cần xác định diện tích xây dựng có mái che và không có mái che, cũng như diện tích của các khu vực như sân phơi, sân thượng, hay sân trước và sân sau.
- Diện tích xây dựng có mái che: Tính 100% diện tích các tầng (tầng 1, tầng 2, tầng 3,…).
- Diện tích xây dựng không có mái che: Tính 50% diện tích các khu vực như sân phơi, sân thượng.
- Sân trước và sân sau: Tính 50% diện tích sân
Phần mái
Phần mái của ngôi nhà giúp bảo vệ toàn bộ công trình khỏi các yếu tố thời tiết mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo không gian sống thoáng đãng và thoải mái. Để tính toán vật liệu xây dựng cho phần mái, ta cần xác định loại mái như mái tôn, mái ngói vì kèo sắt, hay mái ngói đổ bê tông cốt thép, cùng với diện tích của từng phần mái và các khu vực như khu vực cầu thang.
- Mái tôn: Tính 30% diện tích sàn mái.
- Mái ngói vì kèo sắt: Tính 70% diện tích sàn mái.
- Mái ngói đổ bê tông cốt thép: Tính 100% diện tích sàn mái.
- Khu vực cầu thang: Tính 100% diện tích khu vực cầu thang.
Ngoài ra, có thể sử dụng tấm lợp lấy sáng polycarbonate cho phần mái nhờ khả năng lấy sáng tự nhiên, độ bền cao và thẩm mỹ tốt.
Công thức tính chi phí
Công thức tính chi phí thi công cọc và móng = ( Đơn giá x Số lượng cọc x Chiều dài cọc) + Phí thi công cọc + (Hệ số x diện tích sàn x đơn giá)
Công thức tính chi phí xây thô và hoàn thiện = Tổng diện tích (theo hệ số) x đơn giá
Tổng chi phí xây dựng = Chi phí thi công cọc và móng + Chi phí xây dựng phần thô và hoàn thiện.
Bảng chi phí xây dựng, vật tư nhà cấp 4 với diện tích 80m2
Dưới đây là bảng chi phí xây dựng, cách tính chi tiết vật liệu xây nhà cấp 4 với diện tích 80m2 mới nhất cho bạn tham khảo.
STT | Vật tư | Số lượng | Đơn vị | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Ép cọc | 1 | lượt | 67,200,000 | 67,200,000 |
2 | Gạch ống + thẻ | 8000 | viên | 1,200 | 9,600,000 |
3 | Đá | 1 | xe | 3,700,000 | 3,700,000 |
4 | Cát | 1 | xe | 1,700,000 | 1,700,000 |
5 | Nước | 5 | bình | 7,000 | 35,000 |
6 | Thép | 209 | kg | 15,890 | 3,321,010 |
7 | Dây kẽm | 15 | kg | 20,000 | 300,000 |
8 | Xi măng | 20 | bao | 76,000 | 1,520,000 |
9 | Bụi dơ | 2 | xe | 1,500,000 | 3,000,000 |
10 | Ống BM | 28 | mét | 71,896 | 2,013,088 |
11 | Co BM | 4 | cái | 41,800 | 167,200 |
12 | Xi măng tươi đổ sàn | 15 | khối | 1,500,000 | 22,500,000 |
13 | Gạch lát nền | 12 | thùng | 207,900 | 2,494,800 |
14 | Rạch thông gió | 125 | viên | 15000 | 1,875,000 |
15 | Tôn hoa sen | 60 | m | 126000 | 7,560,000 |
16 | Bàn cầu | 1 | bộ | 3.995.000 | 3.995.000 |
17 | Chậu rửa tay | 1 | bộ | 2907000 | 2907000 |
18 | Mái hiên nhựa lấy sáng | 20 | m | 160000 | 3200000 |
19 | Vòi xịt | 1 | bộ | 250000 | 250000 |
20 | Sơn | 2 | thùng | 2.480.000 | 2.480.000đ |
21 | Cọ lăn | 5 | cây | 35000 | 175,000 |
22 | Giấy nhám | 40 | tấm | 1000 | 40,000 |
23 | Bàn chà | 4 | cái | 13000 | 52,000 |
24 | Bột trét | 2 | bịt | 15000 | 30,000 |
25 | Cọ quét | 8 | cái | 25000 | 200.000 |
26 | Vật tư điện nước | 1 | hóa đơn | 3817000 | 3817000 |
27 | Kềm Nano | 1 | thùng | 2300000 | 2300000 |
28 | Nẹp sập nhôm | 1 | cái | 650.000đ | 650.000đ |
29 | Gạch ốp tường | 1 | bộ | 7121000 | 7121000 |
30 | Ke chống bão | 1 | Túi 100 cái. | 300.000đ | 300.000đ |
31 | Nẹp u bịt đầu | 1 | cái | 150.000đ | 150.000đ |
Bảng chi phí nội thất cơ bản nhà cấp 4 diện tích 80m2
Sau khi hoàn thiện nhà, việc trải nghiệm không gian sống thoải mái và tiện nghi càng trở nên quan trọng. Dưới đây là bảng chi phí ước tính cho nội thất cơ bản của một căn nhà cấp 4 diện tích 80m2:
STT | Vật dụng | Giá thành |
1 | Giường | 2.000.000đ |
2 | Tủ quần áo | 1.500.000đ |
3 | Sofa | 5.000.000đ |
4 | Tủ bếp | 1.000.000đ |
5 | Tủ lạnh | 3.400.000đ |
6 | Bàn ghế ăn | 3.000.000đ |
7 | Nội thất nhà vệ sinh | 2.100.000đ |
8 | Nội thất phòng tắm (vòi sen, máy nước nóng) | 2.500.000đ |
9 | Bồn rửa chén, bồn rửa mặt | 1.000.000đ |
Tổng cộng | 21.500.000đ |
Lưu ý: Bảng chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng gia đình và sự lựa chọn của gia đình bạn.
Cách giúp tiết kiệm chi phí trong xây dựng nhà cấp 4
Ngoài cách tính vật liệu xây nhà cấp 4 thì để tiết kiệm chi phí khi xây dựng, bạn có thể xem xét các biện pháp sau:
- Tiến hành khảo sát vật liệu xây dựng
Dành thời gian để tìm hiểu các địa điểm cung cấp vật liệu xây dựng uy tín và giá cả hợp lý. Tham khảo thêm các lựa chọn qua người quen hoặc từ những người đã có kinh nghiệm trước đó.
- Chọn vật liệu xây dựng phù hợp
Lựa chọn các loại vật liệu xây dựng phù hợp vừa giúp tiết kiệm chi phí lại đảm bảo an toàn cho công trình. Mua từ cùng một thương hiệu để nhận được chiết khấu hoa hồng và nên kiểm tra kỹ về vị trí nền móng.
- Giám sát quá trình thi công
Đảm bảo quá trình thi công diễn ra một cách chặt chẽ và đúng tiến độ. Tự giám sát giúp bạn đảm bảo sự đồng đều trong việc sử dụng vật liệu và tránh lãng phí không cần thiết.
- Chọn công ty xây dựng uy tín
Tìm đến các công ty xây dựng uy tín và chuyên nghiệp để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Các đơn vị uy tín cam kết sử dụng vật liệu chất lượng, có thương hiệu, và có thể mang lại sự tiết kiệm đáng kể.
Hy vọng qua bài viết này của Minh Tiến Group đã giúp bạn nắm rõ được cách tính vật liệu xây nhà cấp 4 chi tiết nhất. Đừng ngần ngại liên hệ Minh Tiến Group để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tình trong mọi yêu cầu của bạn về xây dựng nhà cấp 4. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên mọi bước đường trong dự án của bạn. Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
SẢN PHẨM CỦA MINH TIẾN GROUP:
CÔNG TY MINH TIẾN GROUP
- Nhà máy: KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội
- Văn phòng phía Bắc: 127 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
- Văn phòng phía Nam: 544 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Tân Bình, TP. HCM
- Hotline: 0962666139 – 0837406886
- Fax: +8424 3869 3455
- Email: minhtiengroup.skylite@gmail.com
- Website: https://minhtiengroup.vn/
Xem thêm: