Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate được sản xuất từ Polyester, kết hợp với Phenol Anhydrit Cacbonic và Axit. Với cấu trúc đặc biệt, tấm Poly đang được sử dụng rộng rãi cho mái lợp và ốp vách công trình.
Trong đó, tỉ lệ truyền sáng và tỉ lệ cản nhiệt của tấm lợp Polycarbonate là 2 trong số những ưu điểm nổi bật của vật liệu. Hãy cùng Minh Tiến Group tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết sau đây nhé!
Khả năng của tấm lợp Poly
Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate đang ngày càng khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về độ bền, khả năng chịu lực và đảm bảo an toàn.
- Khả năng kháng cháy
Đạt tiêu chuẩn UL 94V-2, tấm lợp Poly sẽ tự động dập tắt lửa khi gặp cháy, đảm bảo an toàn tối đa cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Không chỉ vậy, vật liệu này còn không thải ra khí độc hại, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Khả năng chống va đập cao
Khả năng chịu lực va đập của tấm Poly gấp 100 lần kính và gấp 40 lần tấm Acrylic. Điều này đồng nghĩa với tuổi thọ sản phẩm cao và khả năng chịu được các tác động mạnh từ môi trường.
- Khả năng kháng hóa chất
Tấm lợp Poly có khả năng chống chịu được hầu hết các loại hóa chất thông thường như axit, rượu, dầu. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ sản phẩm, cần tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh như Benzene, Acetone,…
Chi tiết tỷ lệ truyền sáng và tỉ lệ cản nhiệt của tấm lợp Poly
Thông số cách nhiệt, chống nóng là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng của tấm lợp lấy sáng. Con số này tùy thuộc vào thương hiệu, màu sắc và công nghệ sản xuất của từng loại tấm.
Để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình, hãy cùng Minh Tiến Group theo dõi bảng so sánh chi tiết về tỷ lệ truyền sáng và truyền nhiệt của 3 thương hiệu tấm lợp DuraLite, SkyLite, QuadaLite được ưa chuộng tại Việt Nam ngay sau đây:
Màu Sắc
(Color) |
Độ Truyền Sáng
(Light Transmission) |
Tỷ Nhiệt Còn Lại
(Solar Transmission) |
Hệ Số Che Râm
(SC Ratio) |
Trắng trong (Clear) | 90% | 86% | 0.98 |
Trắng trong hoa văn (Clear Embossed) | 80% | 83% | 0.85 |
Trắng mờ (Opal) | 50% | 46% | 0.48 |
Nâu Đồng (Bronze) | 50% | 54% | 0.78 |
Xám (Grey) | 50% | 54% | 0.66 |
Xanh lá cây (Green) | 45% | 49% | 0.54 |
Ánh kim (Metallic) | 35% | 32% | 0.48 |
- Tỷ lệ truyền sáng: Đây là phần ánh sáng còn lại khi đi qua tấm nhựa.
- Tỷ lệ truyền nhiệt: Đây là lượng nhiệt sót lại sau khi qua tấm nhựa.
- Hệ số che râm (SC): Lượng nhiệt từ ánh sáng mặt trời còn lại sau khi xuyên qua tấm.
SC càng thấp thì khả năng che phủ càng cao. Hệ số này tỷ lệ nghịch với khả năng cản nhiệt.
Dữ liệu đo cho thấy:
- Tấm màu trắng mờ truyền sáng chỉ bằng một nửa tấm màu trắng trong. SC của tấm màu trắng mờ bằng một nửa tấm màu trắng trong, cho thấy khả năng cản nhiệt gấp đôi.
- Tấm màu trà có độ truyền sáng tương tự tấm màu trắng mờ nhưng SC của tấm màu trà cao hơn (0.78 so với 0.48). Do đó, khả năng cản nhiệt của tấm màu trà thấp hơn tấm màu trắng mờ, chỉ đạt khoảng 60% so với tấm màu trắng mờ.
- Mặc dù có cùng SC, tấm màu trắng mờ có độ truyền sáng tốt hơn so với màu ánh kim. Tấm màu trà, trắng mờ và xám đều có độ truyền sáng tương đương. Tuy nhiên, tấm màu trắng mờ có SC thấp nhất, mang lại khả năng cản nhiệt cao nhất.
Kết luận: Để đánh giá khả năng cản nhiệt của tấm lấy sáng Polycarbonate, cần xem xét hệ số râm SC. Thứ tự cản nhiệt tăng dần như sau: trắng trong, trắng trong có hoa văn, trà, xám, ánh kim và trắng mờ.
Điều này cho thấy tấm lấy sáng Polycarbonate có nhiều màu sắc khác nhau. Khả năng cản nhiệt của tấm Polycarbonate phụ thuộc rất lớn vào màu sắc.
Nhóm màu trắng trong thường ưu tiên ánh sáng tự nhiên nhưng lại kém khả năng cách nhiệt. Ngược lại, các màu tối như xám, ánh kim và trắng mờ có khả năng cản nhiệt tốt hơn nhưng lại hạn chế ánh sáng. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa cả yếu tố thẩm mỹ và công năng của công trình.
Tóm lại, tỉ lệ truyền sáng và tỉ lệ cản nhiệt của tấm lợp Polycarbonate đóng vai trò quyết định trong việc cải thiện hiệu suất công trình. Minh Tiến Group tự hào là đơn vị cung cấp ba loại tấm lợp Poly, mỗi loại đều mang lại những ưu điểm vượt trội:
- Tấm Poly đặc ruột: Tấm lợp này cung cấp sự bền bỉ tối ưu và khả năng cách nhiệt tốt.
- Tấm Poly rỗng ruột: Với thiết kế rỗng ruột, sản phẩm này nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống nhiệt và cách âm tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Tấm Poly sóng: Tấm lợp này kết hợp thiết kế sóng độc đáo với tính năng truyền sáng tốt, phù hợp cho những công trình yêu cầu ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao.
Tất cả sản phẩm của Minh Tiến Group đều được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo tính năng vượt trội và độ bền lâu dài. Hãy tham khảo các sản phẩm của chúng tôi để tìm ra giải pháp hoàn hảo cho công trình của quý khách hàng!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Nhà máy: KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội
- Văn phòng phía Bắc: 127 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
- Văn phòng phía Nam: 544 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Tân Bình, TP. HCM
- Hotline: 0962666139 – 0837406886
- Fax: +8424 3869 3455
- Email: minhtiengroup.skylite@gmail.com
- Website: https://minhtiengroup.vn
- MST: 0316804511