Sắt, thép là những nguyên vật liệu vô cùng quan trọng khi tiến hành thi công xây dựng. Cách tính khối lượng sắt xây dựng, thép làm móng nhà nhanh chóng và chuẩn xác? Cùng Minh Tiến Group tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây.
Tham khảo: Tấm lợp lấy sáng polycarbonate – giải pháp lấy sáng thông minh tiết kiếm chi phí trong gia đình
I. Lợi ích của việc tính trọng lượng sắt thép đúng khi xây nhà
Việc dự tính đúng khối lượng sắt thép cần thiết để thi công xây nhà giúp bạn có thể đặt mua số lượng vừa đủ, tránh gây lãng phí vật liệu, giúp kiểm soát được chi phí hiệu quả trong thi công và xây dựng. Hơn nữa, hiểu rõ về cách tính khối lượng sắt thép xây dựng giúp bảo đảm được độ bền kết cấu của ngôi nhà, nâng cao chất lượng của công trình.
II. Cách tính khối lượng sắt thép xây nhà theo m2
cách tính vật liệu xây dựng nhà cấp 4 tối ưu chi phí xây dựng
1. Cách tính sắt thép xây nhà, làm móng cho 1m2
Có thể dựa vào những thông số dưới đây để tính số lượng sắt thép cần dùng theo 1m2:
- Móng nhà: 100 đến 120 kg/m3
- Dầm: 180 đến 200 kg/m3
- Cột:170 – 190 kg/m3 (nhịp <5m) hoặc 200-250 kg/m3 (nhịp >5m)
- Vách: 180 đến 200 kg/m3
- Cầu thang: 120 đến 140 kg/m3
- Sàn nhà: 120 đến 150 kg/m2
Tuy nhiên đây cũng chỉ là dự tính mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào kiến trúc thi công, cách xây dựng nhà, mà cần khối lượng sắt thép là khác nhau.
2. Tính khối lượng sắt thép cho từng vị trí khác nhau
Vị trí | Khối lượng thép cần sử dụng | ||
Phi nhỏ hơn 10 | Phi từ 10 – 18 | Phi lớn hơn 18 | |
Móng cột | 20 Kg | 50 Kg | 30 Kg |
Dầm móng | 25 Kg | 120 Kg | |
Cột | 30 Kg | 60 Kg | 75 Kg |
Dầm | 30 Kg | 85 Kg | 50 Kg |
Sàn | 90 Kg | ||
Lanh tô | 80 Kg | ||
Cầu thang | 75 Kg | 45 Kg |
Bảng dự toán trên đây chỉ mang tính ước lượng tham khảo. Để có được số liệu chính xác nhất ta cần phải dựa vào nhiều yếu tố cụ thể khác như yêu cầu về dầm, móng, thiết kế nhà,… của chủ nhà.
III. Cách tính khối lượng sắt, thép xây nhà theo khối lượng bê tông
Dưới đây là bảng tính trọng lượng sắt thép cần dùng theo khối lượng bê tông mà bạn có thể tham khảo:
1m3 | Ø<10 | Ø<10-18 | Ø>18 |
Móng cột | 20kg | 50kg | 30kg |
Dần móng | 25kg | 120kg | |
Dầm | 30kg | 60kg | 75kg |
Sàn | 30kg | 85kg | 50kg |
Lạnh | 90kg | ||
Tô | 90kg | ||
Cầu thang | 75kg | 45kg |
Bảng này chỉ mang tính chất ước lượng và tham khảo trọng lượng sắt thép cần dùng khi tính theo khối lượng bê tông. Do mỗi công trình đều có bản thiết kế riêng, các chi tiết cũng không giống nhau, nếu bạn muốn tính toán chính xác cần phải dựa trên những con số cụ thể cùng nhiều yếu tố khác. Đồng thời, cần cộng hoặc trừ các sai số nhất định trong quá trình thi công.
IV. Các thương hiệu cung cấp sắt thép uy tín hiện nay
Việc chọn lựa nhà cung cấp sắt thép uy tín, chất lượng là điều vô cùng quan trọng. Thương hiệu cũng là yếu tố khẳng định chất lượng và giá cả của các sản phẩm. Với những thương hiệu nổi tiếng, uy tín có thể giá của sắt thép sẽ cao hơn nhưng lại đảm bảo chất lượng. Một số nhà cung cấp các loại sắt thép xây dựng đang được tin dùng hiện nay như thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Hòa Phát…
Chất lượng sắt, thép là yếu tố tiên quyết đảm bảo độ chắc chắn và sự bền vững cho nền móng cũng như căn nhà của bạn. Do vậy, hãy lựa chọn những sản phẩm chất lượng cao, có thương hiệu tốt và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người tiêu dùng.
V. Chọn đại lý cung ứng sắt thép uy tín, chất lượng, giá hợp lý
Một đại lý phân phối tốt sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm sắt, thép tốt đảm bảo chất lượng cùng với mức giá hợp lý. Hiện nay mọi người chủ yếu thường chọn những cửa hàng, đại lý gần khu vực sinh sống vì tiện lợi hơn và tiết kiệm chi phí vận chuyển, đồng thời cũng giúp tiết kiệm được thời gian và tiền bạc cho chủ nhà.
Tuy nhiên thị trường hiện nay không thiếu những sự chọn lựa hoàn hảo cho bạn. Do đó hãy tham khảo từ nhiều nguồn như người thân, bạn bè, doanh nghiệp và các nhà thầu xây dựng uy tín được đánh giá bởi người tiêu dùng.
VI. Lưu ý khi chọn mua sắt thép xây dựng
Để tránh mua giá cao thì bạn nên tham khảo giá cả của các cửa hàng vật liệu xây dựng khác nhau cho cùng một loại sắt thép. Như vậy bạn sẽ có thể chọn lựa được nhà cung cấp tốt về cả giá cũng như chất lượng.
Nếu bạn đã chọn được nhà cung cấp uy tín mà bạn tin dùng, thì bạn có thể so sánh giá các hãng sắt thép với nhau để có sự chọn lựa hợp lý nhất. Chẳng hạn loại thép thép Pomina sẽ có giá thấp hơn sắt thép Hòa Phát và hiện nay sắt thép xây nhà của Việt Nhật có giá thành cao nhất.
Trên đây là bài viết tham khảo hướng dẫn về cách tính sắt thép khi xây nhà mà Minh Tiến Group muốn chia sẻ cùng bạn. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có cách tính chuẩn xác nhất khối lượng sắt thép dùng cho thi công, đảm bảo tài chính và tiết kiệm chi phí nhất có thể.
tấm lợp thông minh giải pháp lấy sáng tiết kiệm chi phí xây dựng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Nhà máy: KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội
- Văn phòng phía Bắc: 127 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
- Kho hàng miền Nam: Ngã tư Bà Điểm – Hóc Môn – TPHCM
- Kho hàng miền Trung: Võ Chí Công – Hoà Xuân – Cẩm Lệ – Đà Nẵng
- Hotline: 0962666139 – 0837406886
- Fax: +8424 3869 3455
- Email: minhtiengroup.skylite@gmail.com
- Website: https://minhtiengroup.vn
- MST: 0316804511
Xem thêm:
- Báo giá tấm lợp poly rỗng ruột
- Bảng giá tôn trong suốt lấy sáng Polycarbonate